Characters remaining: 500/500
Translation

unsalaried

/' n's l rid/
Academic
Friendly

Từ "unsalaried" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không được trả lương" hoặc "không tiền lương". Từ này thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc vị trí người làm việc không nhận được tiền lương chính thức, tức là họ làm việc không sự đền bù tài chính.

Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "She worked as an unsalaried volunteer for the charity." ( ấy làm tình nguyện viên không lương cho tổ chức từ thiện.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Many unsalaried positions are available in non-profit organizations." (Nhiều vị trí không lương sẵn trong các tổ chức phi lợi nhuận.)
    • "The internship was unsalaried, but it provided valuable experience." (Chương trình thực tập không lương, nhưng đã cung cấp kinh nghiệm quý giá.)
Biến thể của từ:
  • Salaried: Tính từ chỉ những người làm việc lương. dụ: "She is a salaried employee at the company." ( ấy nhân viên lương tại công ty.)
  • Salary: Danh từ chỉ tiền lương. dụ: "His salary is higher than average." (Mức lương của anh ấy cao hơn mức trung bình.)
Từ gần giống:
  • Unpaid: Không được trả tiền, tương tự như "unsalaried". dụ: "He took an unpaid leave of absence." (Anh ấy đã nghỉ phép không lương.)
  • Volunteer: Người tình nguyện, thường làm việc không lương. dụ: "She is a volunteer at the animal shelter." ( ấy tình nguyện viên tại nơi trú ẩn động vật.)
Từ đồng nghĩa:
  • Non-compensated: Không được bồi thường, cũng chỉ những công việc không sự trả tiền.
  • Gratis: Miễn phí, không tính phí, thường được dùng trong ngữ cảnh cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa không phải trả tiền.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "unsalaried", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến công việc không được trả lương: - "To work for free": Làm việc không nhận được tiền. dụ: "Many interns work for free to gain experience." (Nhiều thực tập sinh làm việc không nhận lương để tích lũy kinh nghiệm.)

Tóm tắt:

"Unsalaried" một từ dùng để mô tả những công việc không lương, thường liên quan đến công việc tình nguyện hoặc thực tập không tiền bồi thường.

tính từ
  1. không được tr lưng, không được tr công

Similar Words

Comments and discussion on the word "unsalaried"