Từ "unsalaried" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không được trả lương" hoặc "không có tiền lương". Từ này thường được sử dụng để chỉ những công việc hoặc vị trí mà người làm việc không nhận được tiền lương chính thức, tức là họ làm việc mà không có sự đền bù tài chính.
Cách sử dụng:
"Many unsalaried positions are available in non-profit organizations." (Nhiều vị trí không lương có sẵn trong các tổ chức phi lợi nhuận.)
"The internship was unsalaried, but it provided valuable experience." (Chương trình thực tập không có lương, nhưng nó đã cung cấp kinh nghiệm quý giá.)
Biến thể của từ:
Salaried: Tính từ chỉ những người làm việc có lương. Ví dụ: "She is a salaried employee at the company." (Cô ấy là nhân viên có lương tại công ty.)
Salary: Danh từ chỉ tiền lương. Ví dụ: "His salary is higher than average." (Mức lương của anh ấy cao hơn mức trung bình.)
Từ gần giống:
Unpaid: Không được trả tiền, tương tự như "unsalaried". Ví dụ: "He took an unpaid leave of absence." (Anh ấy đã nghỉ phép không lương.)
Volunteer: Người tình nguyện, thường làm việc không lương. Ví dụ: "She is a volunteer at the animal shelter." (Cô ấy là tình nguyện viên tại nơi trú ẩn động vật.)
Từ đồng nghĩa:
Non-compensated: Không được bồi thường, cũng chỉ những công việc không có sự trả tiền.
Gratis: Miễn phí, không tính phí, thường được dùng trong ngữ cảnh cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa mà không phải trả tiền.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "unsalaried", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến công việc không được trả lương: - "To work for free": Làm việc mà không nhận được tiền. Ví dụ: "Many interns work for free to gain experience." (Nhiều thực tập sinh làm việc mà không nhận lương để tích lũy kinh nghiệm.)
Tóm tắt:
"Unsalaried" là một từ dùng để mô tả những công việc không có lương, thường liên quan đến công việc tình nguyện hoặc thực tập không có tiền bồi thường.