Từ "untaxed" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "không bị đánh thuế" hoặc "không tính cước". Đây là một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, thuế và kinh doanh.
Giải thích chi tiết
Biến thể và từ gần giống
Biến thể của từ:
"Taxed" (bị đánh thuế): trái ngược với "untaxed", chỉ các khoản thu nhập hoặc hàng hóa chịu thuế.
"Tax-free" (miễn thuế): tương tự như "untaxed", chỉ những thứ không bị thuế nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như hàng hóa miễn thuế.
Từ đồng nghĩa
"Tax-exempt": có nghĩa tương tự như "untaxed", chỉ những khoản thu nhập hoặc hàng hóa không bị đánh thuế.
"Duty-free": thường được sử dụng khi nói về hàng hóa không phải chịu thuế nhập khẩu.
Cách sử dụng nâng cao
Trong các báo cáo tài chính hoặc phân tích kinh tế, "untaxed" có thể được sử dụng để chỉ những khoản thu nhập mà không bị ảnh hưởng bởi thuế, từ đó giúp xác định lợi nhuận thực tế của một doanh nghiệp.
“Many countries have untaxed incentives for small businesses to encourage entrepreneurship.” (Nhiều quốc gia có những ưu đãi không bị đánh thuế cho các doanh nghiệp nhỏ để khuyến khích tinh thần khởi nghiệp.)
Idioms và phrasal verbs liên quan
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "untaxed", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - “Tax evasion” (trốn thuế): hành vi không khai báo thu nhập hoặc tài sản để tránh bị đánh thuế. - “Tax loophole” (kẽ hở thuế): những quy định hay điều khoản trong luật thuế cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp giảm số tiền thuế phải trả.
Kết luận
"Untaxed" là một từ hữu ích trong lĩnh vực tài chính và thuế, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan đến thu nhập và hàng hóa không bị chịu thuế.