Characters remaining: 500/500
Translation

untaxed

/' n't kst/
Academic
Friendly

Từ "untaxed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị đánh thuế" hoặc "không tính cước". Đây một từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, thuế kinh doanh.

Giải thích chi tiết
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Untaxed" chỉ các khoản thu nhập, hàng hóa hoặc dịch vụ không bị đánh thuế bởi chính phủ. dụ, một số loại thu nhập có thể không phải chịu thuế theo quy định của pháp luật.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngữ cảnh tài chính:
    • Trong ngữ cảnh hàng hóa:
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể của từ:
    • "Taxed" (bị đánh thuế): trái ngược với "untaxed", chỉ các khoản thu nhập hoặc hàng hóa chịu thuế.
    • "Tax-free" (miễn thuế): tương tự như "untaxed", chỉ những thứ không bị thuế nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như hàng hóa miễn thuế.
Từ đồng nghĩa
  • "Tax-exempt": có nghĩa tương tự như "untaxed", chỉ những khoản thu nhập hoặc hàng hóa không bị đánh thuế.
  • "Duty-free": thường được sử dụng khi nói về hàng hóa không phải chịu thuế nhập khẩu.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các báo cáo tài chính hoặc phân tích kinh tế, "untaxed" có thể được sử dụng để chỉ những khoản thu nhập không bị ảnh hưởng bởi thuế, từ đó giúp xác định lợi nhuận thực tế của một doanh nghiệp.
  • Many countries have untaxed incentives for small businesses to encourage entrepreneurship.” (Nhiều quốc gia những ưu đãi không bị đánh thuế cho các doanh nghiệp nhỏ để khuyến khích tinh thần khởi nghiệp.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "untaxed", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - “Tax evasion” (trốn thuế): hành vi không khai báo thu nhập hoặc tài sản để tránh bị đánh thuế. - “Tax loophole” (kẽ hở thuế): những quy định hay điều khoản trong luật thuế cho phép cá nhân hoặc doanh nghiệp giảm số tiền thuế phải trả.

Kết luận

"Untaxed" một từ hữu ích trong lĩnh vực tài chính thuế, giúp bạn hiểu hơn về các khái niệm liên quan đến thu nhập hàng hóa không bị chịu thuế.

tính từ
  1. không bị đánh thuế, không tính cước
  2. không bị quy cho (một lỗi ), không bị chê

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "untaxed"