Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
unthrashed
/' n' r t/
Jump to user comments
tính từ
  • chưa đập (lúa)
  • chưa bị đánh đòn; không bị đánh đòn
  • không bị đánh bại (trong một cuộc đấu)
Related search result for "unthrashed"
Comments and discussion on the word "unthrashed"