Characters remaining: 500/500
Translation

unwetted

/' n'wetid/
Academic
Friendly

Từ "unwetted" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không bị ướt" hoặc "không dấp nước". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự khô ráo, đặc biệt khi mô tả bề mặt của một vật nào đó không bị ảnh hưởng bởi nước.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "The unwetted surface of the table made it easy to write on." (Bề mặt không ướt của cái bàn làm cho việc viết trở nên dễ dàng.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • dụ: "The unwetted areas of the fabric showed better water resistance." (Các khu vực không bị ướt của vải cho thấy khả năng chống nước tốt hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Wetted (thì quá khứ phân từ của "wet"): có nghĩa "đã bị ướt".
  • Wet: tính từ mang nghĩa "ướt".
Từ gần giống:
  • Dry (khô): cũng có nghĩa không nước, nhưng thường được dùng rộng rãi hơn.
  • Moisture-free (không độ ẩm): diễn tả sự không bất kỳ độ ẩm nào.
Từ đồng nghĩa:
  • Dried (đã làm khô): nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ quá trình làm khô một vật.
  • Desiccated (khô cạn): thường dùng trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc hóa chất để chỉ tình trạng không còn độ ẩm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "In the dry": Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "unwetted", cụm từ này có thể được sử dụng để chỉ tình trạng khô ráo hoặc an toàn.
  • "Dry as a bone": Một thành ngữ có nghĩa cực kỳ khô, không nước.
Lưu ý:

Từ "unwetted" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về ý nghĩa cách dùng của .

tính từ
  1. không bị ướt, không dấp nước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "unwetted"