Characters remaining: 500/500
Translation

unwork

/' n'w :k/
Academic
Friendly

Từ "unwork" trong tiếng Anh một động từ ngoại (transitive verb) có nghĩa "tháo gỡ," "phá hủy," hoặc "làm cho không hoạt động." Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định để diễn tả việc làm cho một cái đó không còn hoạt động hoặc không còn hiệu quả.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Tháo gỡ, phá hủy: Có thể hiểu làm cho một hệ thống, kế hoạch hoặc một thứ đó không còn hoạt động hoặc không còn hiệu quả.

    • dụ: "The new regulations will unwork the previous agreements." (Các quy định mới sẽ phá hủy các thỏa thuận trước đó.)
  2. Làm cho không hoạt động: Trong một số ngữ cảnh, "unwork" có thể được dùng để chỉ việc làm cho một cái đó không hoạt động đúng cách hoặc không còn hiệu quả.

    • dụ: "The changes in the software can unwork the entire system." (Các thay đổi trong phần mềm có thể làm cho toàn bộ hệ thống không hoạt động.)
Biến thể của từ:
  • "Unworkable": Tính từ, có nghĩa không thể thực hiện hoặc không khả thi.
    • dụ: "The proposal was deemed unworkable." (Đề xuất này được coi không khả thi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dismantle: Tháo dỡ, tháo gỡ một cái đó.
  • Disable: Làm cho không hoạt động, vô hiệu hóa.
  • Destroy: Phá hủy hoàn toàn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản chính thức hoặc kỹ thuật, "unwork" có thể được sử dụng để mô tả các quy trình cần loại bỏ hoặc thay đổi để đạt được hiệu quả tốt hơn.
    • dụ: "The team had to unwork the existing framework to implement the new model." (Nhóm đã phải tháo gỡ khung hiện tại để thực hiện mô hình mới.)
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù "unwork" không đi kèm với nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan như: - "Throw a wrench in the works": Làm cho kế hoạch bị rối loạn hoặc không hoạt động.

ngoại động từ
  1. tháo (vi dệt)
  2. phá, phá huỷ

Words Containing "unwork"

Comments and discussion on the word "unwork"