Characters remaining: 500/500
Translation

upbringing

/' p,bri i /
Academic
Friendly

Từ "upbringing" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự giáo dục, sự dạy dỗ một đứa trẻ nhận được từ cha mẹ hoặc người lớn trong quá trình lớn lên. Từ này thường được sử dụng để nói về cách một người được nuôi dưỡng, giáo dục hình thành nhân cách trong những năm đầu đời.

Định nghĩa:
  • Upbringing (danh từ): Sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con).
dụ sử dụng:
  1. He had a strict upbringing, which made him very disciplined.

    • Anh ấy một sự giáo dục nghiêm khắc, điều này đã khiến anh ấy trở nên rất kỷ luật.
  2. Her upbringing was filled with love and support from her parents.

    • Sự dạy dỗ của ấy đầy tình yêu sự hỗ trợ từ cha mẹ.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Upbringing" có thể được sử dụng để chỉ không chỉ giáo dục còn các giá trị, niềm tin, thói quen một người tiếp thu trong quá trình lớn lên.
  • Example: "Cultural upbringing can significantly influence a person's worldview."
    • Sự giáo dục văn hóa có thể ảnh hưởng đáng kể đến thế giới quan của một người.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bring up (phrasal verb): Có nghĩa nuôi dưỡng hoặc giáo dục ai đó. dụ: "She was brought up in a small town."
  • Upbringing (danh từ): Như đã giải thíchtrên, kết quả của quá trình giáo dục nuôi dưỡng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nurturing: Sự nuôi dưỡng, chăm sóc.
  • Education: Giáo dục, chỉ việc học tập trong trường lớp nhưng không chỉ dành riêng cho trẻ em.
  • Child-rearing: Sự nuôi dạy trẻ em.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "It takes a village to raise a child": Ý nói rằng việc nuôi dạy trẻ em không chỉ trách nhiệm của cha mẹ còn của cộng đồng.
  • "To raise someone right": Nghĩa nuôi dạy ai đó theo cách đúng đắn, với các giá trị tốt đẹp.
Kết luận:

Từ "upbringing" rất quan trọng trong việc hiểu về cách con người hình thành phát triển, đặc biệt trong những năm đầu đời.

danh từ
  1. sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con)

Comments and discussion on the word "upbringing"