Từ "upbringing" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự giáo dục, sự dạy dỗ mà một đứa trẻ nhận được từ cha mẹ hoặc người lớn trong quá trình lớn lên. Từ này thường được sử dụng để nói về cách mà một người được nuôi dưỡng, giáo dục và hình thành nhân cách trong những năm đầu đời.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
He had a strict upbringing, which made him very disciplined.
Her upbringing was filled with love and support from her parents.
Các cách sử dụng nâng cao:
"Upbringing" có thể được sử dụng để chỉ không chỉ là giáo dục mà còn là các giá trị, niềm tin, và thói quen mà một người tiếp thu trong quá trình lớn lên.
Example: "Cultural upbringing can significantly influence a person's worldview."
Phân biệt các biến thể của từ:
Bring up (phrasal verb): Có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc giáo dục ai đó. Ví dụ: "She was brought up in a small town."
Upbringing (danh từ): Như đã giải thích ở trên, là kết quả của quá trình giáo dục và nuôi dưỡng.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nurturing: Sự nuôi dưỡng, chăm sóc.
Education: Giáo dục, chỉ việc học tập trong trường lớp nhưng không chỉ dành riêng cho trẻ em.
Child-rearing: Sự nuôi dạy trẻ em.
Idioms và cụm từ liên quan:
"It takes a village to raise a child": Ý nói rằng việc nuôi dạy trẻ em không chỉ là trách nhiệm của cha mẹ mà còn của cộng đồng.
"To raise someone right": Nghĩa là nuôi dạy ai đó theo cách đúng đắn, với các giá trị tốt đẹp.
Kết luận:
Từ "upbringing" rất quan trọng trong việc hiểu về cách mà con người hình thành và phát triển, đặc biệt là trong những năm đầu đời.