Từ "nurture" trong tiếng Anh có nghĩa là nuôi dưỡng, chăm sóc, hoặc giáo dục. Nó có thể được sử dụng để chỉ việc chăm sóc một đứa trẻ, phát triển một kỹ năng nào đó, hoặc thậm chí là việc chăm sóc cho một ý tưởng hay dự án.
Danh từ:
Động từ:
Nurturing (adj): Mang nghĩa nuôi dưỡng, chăm sóc. Ví dụ: "She has a nurturing personality." (Cô ấy có tính cách chăm sóc.)
Nurturer (noun): Người nuôi dưỡng, người chăm sóc. Ví dụ: "Teachers are nurturers of knowledge." (Giáo viên là những người nuôi dưỡng tri thức.)
Nurture in a positive environment: Nuôi dưỡng trong một môi trường tích cực, có nghĩa là tạo ra điều kiện tốt cho sự phát triển.
Nurture relationships: Nuôi dưỡng các mối quan hệ, nghĩa là chăm sóc và phát triển các mối quan hệ xã hội.