Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
nurture
/'nə:tʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ ăn
  • sự nuôi dưỡng
  • sự giáo dục
ngoại động từ
  • nuôi nấng, nuôi dưỡng
  • giáo dục
Related search result for "nurture"
Comments and discussion on the word "nurture"