Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
upstanding
/ p'st ndi /
Jump to user comments
tính từ
  • dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
  • khoẻ mạnh, chắc chắn
  • (tài chính) cố định, không thay đổi
    • upstanding wages
      tiền lưng cố định
Comments and discussion on the word "upstanding"