Characters remaining: 500/500
Translation

solid

/'sɔlid/
Academic
Friendly

Từ "solid" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt cho người học tiếng Anh.

Định nghĩa:
  • Tính từ (Adjective): "Solid" có nghĩa "rắn" hoặc "đặc", diễn tả một vật thể hình dạng khối lượng xác định, không phải chất lỏng hay khí. cũng có thể chỉ sự chắc chắn, đáng tin cậy hoặc cơ sở vững chắc trong một ngữ cảnh nào đó.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Thể rắn:

    • "solid state" (thể rắn)
    • dụ: "Ice is a solid state of water." (Đá thể rắn của nước.)
  2. Chắc chắn, vững chắc:

    • "a solid house" (nhà vững chắc)
    • dụ: "We built a solid house to withstand storms." (Chúng tôi đã xây dựng một ngôi nhà vững chắc để chống chọi với bão.)
  3. cơ sở, đáng tin cậy:

    • "solid arguments" (những lẽ đanh thép)
    • dụ: "He presented solid arguments during the debate." (Anh ấy đã đưa ra những lẽ đanh thép trong cuộc tranh luận.)
  4. Thống nhất, đồng màu:

    • "solid color" (màu đồng nhất)
    • dụ: "She wore a dress of solid color." ( ấy mặc một chiếc váy màu đồng nhất.)
Các biến thể của từ:
  • Danh từ (Noun): "solid" có thể được dùng như một danh từ để chỉ chất rắn hoặc vật rắn.

    • dụ: "The solid of the object was hard." (Chất rắn của vật thể này rất cứng.)
  • Phó từ (Adverb): "solidly" - có nghĩa một cách chắc chắn hoặc vững vàng.

    • dụ: "She solidly supports her friend's decision." ( ấy vững vàng ủng hộ quyết định của bạn mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa (Synonyms):

    • Sturdy (chắc chắn)
    • Reliable (đáng tin cậy)
    • Substantial (đáng kể, lớn lao)
  • Từ gần giống (Similar words):

    • Firm (vững chắc)
    • Strong (mạnh mẽ)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "We need solid grounds for supposing he is guilty." (Chúng ta cần cơ sở vững chắc để cho rằng anh ấy tội.)
  • "The team has a solid plan for the project." (Đội ngũ kế hoạch vững chắc cho dự án.)
Idioms Phrasal verbs:
  • Phrasal verb: "to go solid for someone" (nhất trí ủng hộ ai)
    • dụ: "The committee went solid for the new proposal." (Ủy ban đã nhất trí ủng hộ đề xuất mới.)
Tóm tắt:

Từ "solid" rất đa dạng trong cách sử dụng ý nghĩa phong phú, từ chỉ vật (rắn, đặc) đến chỉ tính chất (chắc chắn, đáng tin cậy).

tính từ
  1. rắn, đặc
    • solid state
      thể rắn
    • solid tire
      lốp đặc
    • solid bank of cloud
      đám mây dày đặc
    • a solid hour
      một giờ chất lượng
  2. vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
    • a solid house
      nhà vững chắc
    • man of solid build
      người rắn chắc
  3. chắc chắn, cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự
    • to have solid grounds for supposing
      cơ sở vững chắc để cho rằng
    • solid arguments
      những lẻ đanh thép
  4. thuần nhất, thống nhất
    • of solid silver
      toàn bằng bạc
    • solid colour
      đồng màu
    • a solid vore
      cuộc bỏ phiếu nhất trí
    • to go (be) solid for somebody
      nhất trí ủng hộ ai
  5. khối, ba chiều, lập thể
    • solid meter
      mét khối
    • solid angle
      góc khối
    • solid geometry
      hình học lập thể
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
    • a solid dance band
      một đội múa cừ
danh từ
  1. thể rắn; vật rắn; chất rắn
  2. thể khối
phó từ
  1. nhất trí
    • to vote solid
      bầu nhất trí

Comments and discussion on the word "solid"