Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for vá in Vietnamese - French dictionary
đèn vách
đậu ván
đỗ ván
đo ván
bốc vác
ca-vát
cúng vái
cỗ ván
chóng vánh
chắp vá
chống uốn ván
choáng váng
gánh vác
hào ván
hớt váng
khâu vá
khấn vái
khiêng vác
khuân vác
lướt ván
may vá
phu bốc vác
tháo vát
thuyền ba ván
tranh vách
uốn ván
van vát
vanh vách
vá
vá
vá may
vá víu
vá víu
vác
vác
vác mặt
vác-xin
vách
vách
vách đá
vách ngăn
vái
vái dài
vái lạy
vái trời
ván
ván
ván địa
ván bìa
ván khuôn
ván ngựa
ván thôi
ván thiên
váng
váng
váng óc
váng đầu
váng huyết
váng vất
vát
váy
váy
váy cộc
váy trong
váy xòe
vênh váo
vênh váo
vấp váp
vấy vá
vấy vá
vớt vát
vơ váo
vượn vá
xốc vác
xốc vác