Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô điều kiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sans condition; inconditionnel
    • Đầu hàng vô điều kiện
      capitulation sans condition
    • Phục tùng vô điều kiện
      soumission inconditionnelle
Comments and discussion on the word "vô điều kiện"