Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "vô"
đá vôi
bình vôi
bôi vôi
cày chìa vôi
chìa vôi
đèn vô tuyến
hữu sinh vô dưỡng
hư vô
hư vô chủ nghĩa
nam vô
nước vôi
ống vôi
phân vô cơ
phi vô sản
số vô tỉ
tằm vôi
tầm vông
tịnh vô
tốt vô ngần
viển vông
vô đạo
vô bào
vô biên
vô biên
vô bổ
vô bổ
vô bờ
vô bờ bến
vô can
vô căn cứ
vô căn cứ
vô chánh phủ
vô chánh trị
vô chính phủ
vô chính trị
vô chủ
vô chủ
vô chừng
vô cố
vô cơ
vô cơ
vô cớ
vô công rỗi nghề
vô cực
vô cực
vô cùng
vô cùng tận
vô cương
vô danh
vô danh
vô dụng
vô dưỡng
vô duyên
vô giá
vô giá
vô giác
vô gia cư
vô giao
vô giáo dục
vô giá trị
vô hại
vô hại
vô hạn
vô hạnh
vô hạn định
vô hạn độ
vô hậu
vô hiệu
vô hiệu
vô hiệu hóa
vô hiệu lực
vô hình
vô hình
vô hình trung
vô hi vọng
vô học
vô hồi kì trận
vô hướng
vôi
vôi
vôi bột
vô địch
vô ích
vô ích
vôi chín
vô điều kiện
vôi hóa
vô định
vô định
vô định hình
««
«
1
2
3
»
»»