Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
vùng vằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Có những điệu bộ như lúc lắc thân mình, vung tay vung chân hoặc có lời nói, cử chỉ để tỏ không bằng lòng, giận dỗi: động một tí là vùng vằng chẳng nói chẳng rằng, vùng vằng bỏ đi.
Related search result for "vùng vằng"
Comments and discussion on the word "vùng vằng"