Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vật lộn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lutter; se débattre
    • Vật lộn với sóng gió
      se débattre contre les vagues et le vent
    • Vật lộn với khó khăn
      lutter contre les difficultés
Comments and discussion on the word "vật lộn"