Characters remaining: 500/500
Translation

vacuité

Academic
Friendly

Từ "vacuité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự rỗng" hoặc "sự trống rỗng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không nội dung, ý nghĩa hoặc giá trị, đặc biệttrong bối cảnh tinh thần hoặc triết học.

Định nghĩa chi tiết:
  • Vacuité: Sự trống rỗng, sự thiếu vắng nội dung, sự vô nghĩa. có thể được áp dụng cho các khía cạnh vật lý (như không gian trống) hoặc tinh thần (như cảm giác không mục đích trong cuộc sống).
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • La vacuité de cette pièce est frappante. (Sự trống rỗng của căn phòng này thật nổi bật.)
  2. Sử dụng trong bối cảnh tinh thần:

    • Il ressent une vacuité dans sa vie après avoir quitté son emploi. (Anh ấy cảm thấy một sự trống rỗng trong cuộc sống sau khi rời bỏ công việc.)
    • La vacuité des discours politiques actuels est déconcertante. (Sự trống rỗng của các bài phát biểu chính trị hiện tại thật khó hiểu.)
Biến thể của từ:
  • Vacant (tính từ): Trống rỗng, không ai.
    • Ví dụ: Cet appartement est vacant. (Căn hộ này đang trống.)
Từ đồng nghĩa:
  • Vide: Rỗng, trống không.

    • Ví dụ: Le verre est vide. (Cái ly đang rỗng.)
  • Inanité: Sự vô nghĩa, sự trống rỗng.

    • Ví dụ: L'inanité de ses promesses est évidente. (Sự vô nghĩa của những lời hứa của anh ấyrõ ràng.)
Idioms cụm động từ:
  • Être vide comme un tambour: Nghĩa là "trống rỗng như một cái trống", diễn tả một người không nội dung hoặc kiến thức.

  • Avoir un vide en soi: Nghĩa là "cảm thấy trống rỗng bên trong", dùng để miêu tả cảm giác cô đơn hoặc thiếu mục đích.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong triết học, "vacuité" cũng thường được sử dụng để thảo luận về các khái niệm như "sự trống rỗng của hiện hữu" (la vacuité de l’existence), trong đó người ta xem xét sự thiếu vắng ý nghĩa trong cuộc sống hoặc sự tồn tại của con người.

danh từ giống cái
  1. sự rỗng
  2. sự trống rỗng (về tinh thần)
    • La vacuité de la vie des oisifs
      sự trống rỗng của cuộc sống những kẻ ăn không ngồi rồi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vacuité"