French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- da bò cái non (đã thuộc)
- Sac en vachette
túi bằng da bò cái non
- Vachette tannée au chrome
da bò cái non thuộc crôm
- Vachette au chrome imperméable
da bò cái non thuộc crôm không thấm (nước)
- Vachette chromée en huile
da bò cái non thuộc crôm dầu
- Vachette cirée
da bò cái non đánh xi
- Vachette sport
da bò cái non làm giày thể thao
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non