Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
valentin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ý trung nhân ngày hội (chàng trai được con gái chọn làm ý trung nhân trong ngày hội và phải có quà tặng mình, theo phong tục cũ)
Related search result for "valentin"
Comments and discussion on the word "valentin"