Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
varicose
/'værikous/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) chứng giãn tĩnh mạch; để chữa chứng giãn tĩnh mạch
  • bị giãn tĩnh mạch
Related search result for "varicose"
Comments and discussion on the word "varicose"