Characters remaining: 500/500
Translation

vatful

/'vætful/
Academic
Friendly

Từ "vatful" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "một thùng, bể, hoặc chum đầy". được hình thành từ hai phần: "vat" có nghĩa "thùng lớn" "ful" có nghĩa "đầy". Từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn chất lỏng hoặc vật liệu nào đó một thùng có thể chứa.

dụ sử dụng:
  1. In a sentence (Trong câu):

    • "The brewery produced a vatful of beer for the festival." (Nhà máy bia đã sản xuất một thùng đầy bia cho lễ hội.)
  2. In a more descriptive context (Trong một ngữ cảnh mô tả):

    • "After the storm, the vatful of rainwater was collected for irrigation." (Sau cơn bão, một thùng đầy nước mưa đã được thu gom để tưới tiêu.)
Biến thể của từ:
  • Vat: danh từ chỉ thùng lớn, bể chứa.
  • Vats: dạng số nhiều của "vat".
  • Full: tính từ chỉ trạng thái đầy.
Từ gần giống:
  • Barrel: cũng có nghĩa thùng, thường dùng để chứa chất lỏng ( dụ: rượu, dầu).
  • Tank: bể chứa, thường dùng cho các chất lỏng lớn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Container: thùng chứa.
  • Cask: thùng lớn, thường dùng để chứa rượu.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The factory has a vatful of honey that is ready for shipment." (Nhà máy một thùng đầy mật ong đã sẵn sàng để vận chuyển.)
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • A vatful of troubles: có thể dùng để chỉ một khối lượng lớn vấn đề hoặc khó khăn.
    • dụ: "Since the new project started, I've had a vatful of troubles to deal with." (Kể từ khi dự án mới bắt đầu, tôi đã gặp rất nhiều rắc rối phải giải quyết.)
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "vatful", bạn có thể sử dụng các cụm động từ như "fill up" (đổ đầy) hoặc "pour out" (rót ra) trong ngữ cảnh liên quan đến việc chứa đựng chất lỏng.

danh từ
  1. thùng (đầy), bể (đầy), chum (đầy)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vatful"