Characters remaining: 500/500
Translation

venereal

/vi'niəriəl/
Academic
Friendly

Từ "venereal" trong tiếng Anh một tính từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa:

"Venereal" có nghĩa liên quan đến sự giao cấu hoặc bệnh tật lây truyền qua đường tình dục. Trong y học, từ này thường được dùng để mô tả các bệnh do quan hệ tình dục không an toàn gây ra, được gọi là "bệnh hoa liễu" trong tiếng Việt.

dụ sử dụng:
  1. Venereal diseases (bệnh hoa liễu): Đây cụm từ phổ biến nhất liên quan đến từ "venereal".

    • dụ: "Many venereal diseases can be prevented by practicing safe sex." (Nhiều bệnh hoa liễu có thể được ngăn ngừa bằng cách thực hành quan hệ tình dục an toàn.)
  2. Venereal infection (nhiễm trùng hoa liễu): Đây một cách dùng khác để nói về sự lây nhiễm qua đường tình dục.

    • dụ: "It is important to get tested for venereal infections if you have multiple sexual partners." (Rất quan trọng để kiểm tra nhiễm trùng hoa liễu nếu bạn nhiều bạn tình.)
Các biến thể của từ:
  • Venereology: Ngành y học nghiên cứu về bệnh hoa liễu.
  • Venereologist: Bác sĩ chuyên nghiên cứu điều trị bệnh hoa liễu.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sexually transmitted: Cũng chỉ các bệnh lây qua đường tình dục, nhưng không nhất thiết phải dùng từ "venereal".
  • STD (Sexually Transmitted Disease): Bệnh lây qua đường tình dục, tương đương với "bệnh hoa liễu".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Venereal transmission: Sự truyền bệnh qua đường tình dục.
    • dụ: "The venereal transmission of infections can be reduced by education and awareness." (Sự truyền bệnh qua đường tình dục có thể được giảm thiểu bằng cách giáo dục nâng cao nhận thức.)
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "venereal" không các idioms hay phrasal verbs phổ biến. Tuy nhiên, người học có thể chú ý đến các cụm từ liên quan đến sức khỏe tình dục giáo dục giới tính.

Tổng kết:

Từ "venereal" rất quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt khi nói về các nguy liên quan đến sức khỏe tình dục.

tính từ
  1. giao cấu
    • venereal act
      sự giao cấu
  2. (y học) hoa liễu
    • venereal diseases
      bệnh hoa liễu

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "venereal"