Characters remaining: 500/500
Translation

funereal

/fju:'niəriəl/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "funereal" một tính từ dùng để mô tả điều đó liên quan đến đám tang hoặc không khí buồn thảm, giống như trong một buổi lễ đưa tang. Từ này thường được dùng để diễn tả các cảm xúc hoặc thái độ u ám, nặng nề liên quan đến cái chết hoặc sự mất mát.

Định nghĩa:
  • Funereal: Có nghĩa buồn thảm, u ám, liên quan đến đám tang.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • He had a funereal expression on his face after hearing the news. (Anh ấy một vẻ mặt buồn thảm sau khi nghe tin tức.)
  2. Câu nâng cao:

    • The atmosphere at the memorial service was funereal, filled with somber music and quiet conversations. (Không khí tại buổi lễ tưởng niệm rất buồn thảm, đầy nhạc u ám những cuộc trò chuyện lặng lẽ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Funeral (danh từ): Lễ tang, đám tang.
  • Funereally (trạng từ): Theo cách buồn thảm, như trong một đám tang.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Solemn: Nghiêm túc, trang trọng.
  • Lugubrious: Buồn bã, u ám (thường theo cách phóng đại).
  • Mournful: Bi thương, đau buồn.
Các cách sử dụng khác:
  • Funereal silence: Im lặng buồn thảm, thường chỉ sự im lặng nặng nề trong một bầu không khí u ám.
  • Funereal tones: Tông giọng buồn thảm, có thể được sử dụng để mô tả cách nói chuyện hoặc âm nhạc.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In mourning": Trong thời gian để tang, chỉ cảm giác buồn bã sau khi mất người thân.
  • "To mourn for someone": Để thương xót cho ai đó, cảm thấy buồn bã sự mất mát.
Kết luận:

"Funereal" một từ rất mạnh mẽ có thể tạo ra hình ảnh rõ ràng về sự buồn bã không khí tang thương.

tính từ
  1. thích hợp với đám ma
  2. buồn thảm (như khi đi đưa đám)
    • a funereal expression on one's face
      vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "funereal"