Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
verdant
/'və:dənt/
Jump to user comments
tính từ
  • xanh lá cây, xanh tươi
  • phủ đầy cỏ xanh
  • (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm
Comments and discussion on the word "verdant"