Characters remaining: 500/500
Translation

verdant

/'və:dənt/
Academic
Friendly

Từ "verdant" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính "xanh tươi" hoặc "phủ đầy cỏ xanh". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vùng đất, cây cối hoặc cảnh quan nhiều cây xanh cỏ tươi tốt. Ngoài ra, "verdant" còn một nghĩa bóng "ngây thơ" hoặc "thiếu kinh nghiệm".

Giải thích nghĩa:
  1. Xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh: Khi bạn nghe từ "verdant", hãy nghĩ đến những cánh đồng xanh mướt, những khu rừng rậm rạp hoặc những khu vườn đầy cây cỏ tươi tốt.

    • dụ: "The verdant hills of Vietnam are a sight to behold." (Những ngọn đồi xanh tươi của Việt Nam thật một cảnh đẹp.)
  2. Ngây thơ, thiếu kinh nghiệm: Trong nghĩa bóng, "verdant" có thể chỉ một người hoặc một tình huống còn non nớt, chưa nhiều trải nghiệm.

    • dụ: "He was a verdant young man, just starting his career." (Anh ấy một chàng trai còn ngây thơ, mới bắt đầu sự nghiệp.)
Các biến thể của từ:
  • Verdancy (danh từ): Tình trạng hoặc đặc điểm của việc nhiều cây xanh.
    • dụ: "The verdancy of the landscape was breathtaking." (Tình trạng xanh tươi của cảnh quan thật đáng kinh ngạc.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lush: Cũng có nghĩa xanh tốt, tươi mát.

    • dụ: "The lush garden was filled with flowers." (Khu vườn xanh tốt đầy hoa.)
  • Green: Mặc dù có nghĩa chung màu xanh, nhưng không hoàn toàn mang nghĩa tươi tốt như "verdant".

  • Foliage: Từ này chỉ bộ cây, thường được dùng để miêu tả sự tươi tốt của cây cối.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi mô tả một nơi chốn có vẻ đẹp tự nhiên, bạn có thể kết hợp "verdant" với các từ khác để tạo nên hình ảnh sống động hơn:
    • "The verdant landscape was dotted with vibrant wildflowers." (Cảnh quan xanh tươi được điểm xuyết bởi những bông hoa dại rực rỡ.)
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "verdant" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả để tạo ấn tượng tốt hơn về một cảnh vật.

Tóm lại:

"Verdant" một từ phong phú miêu tả vẻ đẹp tự nhiên cũng có thể chỉ sự ngây thơ, thiếu kinh nghiệm.

tính từ
  1. xanh lá cây, xanh tươi
  2. phủ đầy cỏ xanh
  3. (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

Similar Words

Words Containing "verdant"

Comments and discussion on the word "verdant"