Characters remaining: 500/500
Translation

vernier

/'və:njə/
Academic
Friendly

Từ "vernier" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật đo lường. "Vernier" (vecnê) một thiết bị hoặc một phần của thiết bị được thiết kế để tăng độ chính xác của phép đo. thường được tìm thấy trên các thước kẹp, đồng hồ đo, các dụng cụ đo lường khác.

Định nghĩa:
  • Vernier: Một thang đo phụ, thường được gắn vào một dụng cụ đo lường, cho phép đo chính xác hơn bằng cách sử dụng một thang đo nhỏ hơn để so sánh với một thang đo lớn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "To measure the length accurately, you should use a vernier caliper."
    • (Để đo chiều dài một cách chính xác, bạn nên sử dụng thước kẹp vecnê.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The engineer used a vernier scale to determine the dimensions of the component with precision."
    • (Kỹ sư đã sử dụng thang đo vecnê để xác định kích thước của linh kiện với độ chính xác cao.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Vernier caliper: Thước kẹp vecnê, một dụng cụ đo lường sử dụng thang đo vecnê để đo chiều dài hoặc đường kính với độ chính xác cao.
  • Vernier scale: Thang đo vecnê, thang đo phụ cho phép đọc chính xác hơn các phép đo.
Từ đồng nghĩa:
  • Caliper: Thước kẹp (có thể không thang đo vecnê).
  • Measuring tool: Dụng cụ đo lường (một thuật ngữ chung hơn).
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Precision measurement: Đo lường chính xác, thường nói đến việc sử dụng các thiết bị như thước kẹp vecnê để kết quả chính xác hơn.
  • Fine-tuning: Điều chỉnh tinh tế, có thể liên quan đến việc sử dụng các thiết bị đo chính xác để đạt được kết quả tốt nhất.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "vernier", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học, không phải trong ngữ cảnh hàng ngày.
danh từ
  1. (kỹ thuật) vecnê

Synonyms

Words Mentioning "vernier"

Comments and discussion on the word "vernier"