Characters remaining: 500/500
Translation

vexatious

/vek'seiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "vexatious" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "hay làm bực mình" hoặc "hay làm phiền phức". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều, tình huống hoặc hành động gây khó chịu, gây rắc rối hoặc làm phiền người khác.

dụ sử dụng:
  1. Vexatious rules and regulations: Những luật lệ phiền phức. dụ: "The vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times made life difficult for the common people." (Những luật lệ phiền phức của thời kỳ thực dân phong kiến đã khiến cuộc sống của người dân bình thường trở nên khó khăn.)

  2. Vexatious measures: Biện pháp nhũng nhiễu. dụ: "The government implemented vexatious measures that frustrated the citizens." (Chính phủ đã thực hiện những biện pháp nhũng nhiễu khiến công dân cảm thấy bực bội.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "The lawyer described the lawsuit as vexatious, arguing that it was intended to harass his client rather than seek justice." (Luật sư mô tả vụ kiện nhũng nhiễu, lập luận rằng nhằm mục đích quấy rối khách hàng của ông hơn tìm kiếm công lý.)
Biến thể của từ:
  • Vexation (danh từ): Sự bực mình, sự phiền phức. dụ: "He felt a great vexation at the delays in the project." (Anh ấy cảm thấy rất bực mình với những sự chậm trễ trong dự án.)

  • Vexatiously (trạng từ): Một cách nhũng nhiễu, gây bực bội. dụ: "The problem was vexatiously complicated." (Vấn đề này đã được làm phức tạp một cách nhũng nhiễu.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Annoying: Gây khó chịu.
  • Irritating: Gây kích thích, khó chịu.
  • Aggravating: Làm tồi tệ hơn, gây bực bội.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • To get on someone's nerves: Làm ai đó bực bội. dụ: "His constant talking gets on my nerves." (Việc anh ấy nói liên tục làm tôi bực bội.)
  • To be a thorn in someone's side: Làm phiền ai đó liên tục. dụ: "The persistent complaints were a thorn in the manager's side." (Những phàn nàn liên tục nỗi phiền toái cho người quản lý.)
tính từ
  1. hay làm bực mình, hay làm phiền phức
    • vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times
      những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
  2. (pháp ) nhũng nhiễu
    • vexatious measures
      biện pháp nhũng nhiễu

Words Containing "vexatious"

Comments and discussion on the word "vexatious"