Từ "vexatious" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "hay làm bực mình" hoặc "hay làm phiền phức". Từ này thường được sử dụng để miêu tả những điều, tình huống hoặc hành động gây khó chịu, gây rắc rối hoặc làm phiền người khác.
Vexatious rules and regulations: Những luật lệ phiền phức. Ví dụ: "The vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times made life difficult for the common people." (Những luật lệ phiền phức của thời kỳ thực dân và phong kiến đã khiến cuộc sống của người dân bình thường trở nên khó khăn.)
Vexatious measures: Biện pháp nhũng nhiễu. Ví dụ: "The government implemented vexatious measures that frustrated the citizens." (Chính phủ đã thực hiện những biện pháp nhũng nhiễu khiến công dân cảm thấy bực bội.)
Vexation (danh từ): Sự bực mình, sự phiền phức. Ví dụ: "He felt a great vexation at the delays in the project." (Anh ấy cảm thấy rất bực mình với những sự chậm trễ trong dự án.)
Vexatiously (trạng từ): Một cách nhũng nhiễu, gây bực bội. Ví dụ: "The problem was vexatiously complicated." (Vấn đề này đã được làm phức tạp một cách nhũng nhiễu.)