Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
viatique
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lương tiền ăn đường
  • (tôn giáo) lễ ban thánh thể cho người hấp hối
  • (nghĩa bóng) phương tiện giúp sức, điều hỗ trợ
Related search result for "viatique"
Comments and discussion on the word "viatique"