Từ "vibrante" trong tiếng Pháp là một tính từ giống cái, có nguồn gốc từ danh từ "vibrant". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "vibrante" thường được sử dụng để chỉ những âm thanh mà có sự rung động, cụ thể là âm phụ âm rung, như trong trường hợp của âm "r" trong tiếng Pháp.
Định nghĩa:
Âm học (ngôn ngữ học): "vibrante" là từ dùng để chỉ những âm có sự rung động, thường là âm "r" trong tiếng Pháp.
Tính từ: "vibrante" cũng có thể dùng để mô tả một cái gì đó sống động, mạnh mẽ, hoặc đầy cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Vibrante" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả cảm xúc, cảm giác hoặc không khí của một sự kiện hay một tác phẩm nghệ thuật.
Ví dụ: "L'atmosphère du concert était vibrante." (Bầu không khí của buổi hòa nhạc thật sống động.)
Biến thể của từ:
Vibrant (giống đực) - Ví dụ: "Ce son est vibrant." (Âm thanh này thật rung động.)
Vibrantes (giống cái số nhiều) - Ví dụ: "Les couleurs de cette peinture sont vibrantes." (Màu sắc của bức tranh này thật sống động.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Dynamique: cũng có nghĩa là năng động, sống động.
Énergique: có thể chỉ sự mạnh mẽ, đầy năng lượng.
Coloré: có thể chỉ đến sự phong phú trong màu sắc, nghĩa là sống động.
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù "vibrante" không thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs), nhưng bạn có thể thấy cụm từ liên quan như "vibrer d'émotion" (rung động vì cảm xúc).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "vibrante", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, vì nó có thể chỉ âm thanh hoặc cảm xúc.
Đừng nhầm lẫn với từ "vibrant" (giống đực) khi sử dụng trong các câu.