Characters remaining: 500/500
Translation

vibrante

Academic
Friendly

Từ "vibrante" trong tiếng Phápmột tính từ giống cái, nguồn gốc từ danh từ "vibrant". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "vibrante" thường được sử dụng để chỉ những âm thanh sự rung động, cụ thểâm phụ âm rung, như trong trường hợp của âm "r" trong tiếng Pháp.

Định nghĩa:
  1. Âm học (ngôn ngữ học): "vibrante" là từ dùng để chỉ những âm sự rung động, thườngâm "r" trong tiếng Pháp.
  2. Tính từ: "vibrante" cũng có thể dùng để mô tả một cái gì đó sống động, mạnh mẽ, hoặc đầy cảm xúc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh ngôn ngữ học:

    • "En français, le son [r] est une consonne vibrante." (Trong tiếng Pháp, âm [r] là một phụ âm rung.)
  2. Ngữ cảnh mô tả:

    • "La musique était vibrante et pleine d'énergie." (Âm nhạc thật sống động tràn đầy năng lượng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Vibrante" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả cảm xúc, cảm giác hoặc không khí của một sự kiện hay một tác phẩm nghệ thuật.
  • Ví dụ: "L'atmosphère du concert était vibrante." (Bầu không khí của buổi hòa nhạc thật sống động.)
Biến thể của từ:
  • Vibrant (giống đực) - Ví dụ: "Ce son est vibrant." (Âm thanh này thật rung động.)
  • Vibrantes (giống cái số nhiều) - Ví dụ: "Les couleurs de cette peinture sont vibrantes." (Màu sắc của bức tranh này thật sống động.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dynamique: cũng có nghĩanăng động, sống động.
  • Énergique: có thể chỉ sự mạnh mẽ, đầy năng lượng.
  • Coloré: có thể chỉ đến sự phong phú trong màu sắc, nghĩasống động.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "vibrante" không thường được sử dụng trong các thành ngữ (idioms) hay động từ cụm (phrasal verbs), nhưng bạn có thể thấy cụm từ liên quan như "vibrer d'émotion" (rung động cảm xúc).

Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "vibrante", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp, có thể chỉ âm thanh hoặc cảm xúc.
  • Đừng nhầm lẫn với từ "vibrant" (giống đực) khi sử dụng trong các câu.
tính từ giống cái
  1. xem vibrant
danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) phụ âm rung

Similar Spellings

Words Mentioning "vibrante"

Comments and discussion on the word "vibrante"