version="1.0"?>
- secouer; ébranler.
- Rung cây
secouer (ébranler) un arbre;
- Rung đùi
secouer les cuisses.
- agiter; sonner.
- Rung chuông
agiter (sonner) la cloche.
- vibrer; trembler.
- Cửa kính run
les vitres trembler;
- Tiếng đại bác làm rung cửa kímh
le canon fait vibrer les vitres
- trépider.
- Động cơ rung
moteur qui trépide
- bộ rung
(kỹ thuật) vibrateur; vibreur (d'un haut-parleur);(nhạc) tremblant (de l'orgue);
- Ngón rung
(nhạc) vibrato;
- Phát âm rung lưỡi
(ngôn ngữ học) rouler les r;roulement (y học)
- Tiếng rung tâm trương
roulement diastolique;vibrant
- Phụ âm rung
(ngôn ngữ học) consonne vibrante; vibrante.;(y học) fibrillation
- Rung tim
fibrillation cardiaque;
- Rung tâm nhĩ
fibrillation auriculaire.