Characters remaining: 500/500
Translation

vinegar

/'vinigə/
Academic
Friendly

Từ "vinegar" trong tiếng Anh được dịch "giấm" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ một loại chất lỏng vị chua, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm gia vị, hay bảo quản thực phẩm. Giấm thường được làm từ quá trình lên men của rượu, trái cây hoặc các loại ngũ cốc.

Định nghĩa:
  • Giấm: một loại chất lỏng chua, thường được dùng trong nấu ăn hoặc làm gia vị.
dụ sử dụng:
  1. Trong nấu ăn:

    • "I added vinegar to the salad dressing." (Tôi đã thêm giấm vào nước sốt salad.)
  2. Trong bảo quản thực phẩm:

    • "We can use vinegar to pickle vegetables." (Chúng ta có thể sử dụng giấm để dưa rau củ.)
Biến thể của từ:
  • Vinegar (danh từ): Giấm.
  • Vinegary (tính từ): vị chua như giấm, hay dùng để mô tả một cái đó tính chua.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Vinegar tongue: Cụm từ này mô tả một người lời nói chua chát, khó chịu.

    • dụ: "She has a vinegar tongue, always criticizing others." ( ấy miệng lưỡi chua như giấm, luôn chỉ trích người khác.)
  • Vinegar face: Cụm từ này cũng mô tả một bộ mặt khó chịu, câng câng.

    • dụ: "He walked in with a vinegar face after hearing the bad news." (Anh ấy bước vào với bộ mặt câng câng sau khi nghe tin xấu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sour (chua): Một từ chỉ vị chua, thường được sử dụng để mô tả các loại trái cây hoặc thực phẩm khác.

    • dụ: "The lemon is sour." (Quả chanh thì chua.)
  • Acid (axit): Một từ khoa học, thường dùng để mô tả các chất tính axit, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.

    • dụ: "Vinegar is an acid." (Giấm một loại axit.)
Idioms Phrasal verbs:
  • "Sour grapes": Câu thành ngữ này có nghĩa sự ghen tị với điều mình không thể được.

    • dụ: "He said he didn't want the job, but that's just sour grapes." (Anh ấy nói rằng anh không muốn công việc đó, nhưng đó chỉ sự ghen tị thôi.)
  • "To vinegar": Một cụm động từ ít gặp, có thể hiểu làm cho một cái đó trở nên chua hoặc khó chịu.

danh từ
  1. giấm
  2. (định ngữ) chua như giấm; khó chịu
    • a vinegar tongue
      miệng lưỡi chua như giấm
    • a vinegar face
      bộ mặt câng câng khó chịu
ngoại động từ
  1. trộn giấm
  2. làm cho chua như giấm

Comments and discussion on the word "vinegar"