Từ "vinegar" trong tiếng Anh được dịch là "giấm" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ một loại chất lỏng có vị chua, thường được sử dụng trong nấu ăn, làm gia vị, hay bảo quản thực phẩm. Giấm thường được làm từ quá trình lên men của rượu, trái cây hoặc các loại ngũ cốc.
Trong nấu ăn:
Trong bảo quản thực phẩm:
Vinegar tongue: Cụm từ này mô tả một người có lời nói chua chát, khó chịu.
Vinegar face: Cụm từ này cũng mô tả một bộ mặt khó chịu, câng câng.
Sour (chua): Một từ chỉ vị chua, thường được sử dụng để mô tả các loại trái cây hoặc thực phẩm khác.
Acid (axit): Một từ khoa học, thường dùng để mô tả các chất có tính axit, nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực.
"Sour grapes": Câu thành ngữ này có nghĩa là sự ghen tị với điều mà mình không thể có được.
"To vinegar": Một cụm động từ ít gặp, có thể hiểu là làm cho một cái gì đó trở nên chua hoặc khó chịu.