Characters remaining: 500/500
Translation

visiting

/'vizitiɳ/
Academic
Friendly
Giải thích từ "visiting"

Từ "visiting" trong tiếng Anh hai dạng chính: danh từ tính từ.

Các cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ "visiting terms":

    • Cụm từ này có nghĩa quan hệ thăm hỏi, thường được sử dụng khi nói về mối quan hệ giữa những người quen biết nhau.
    • dụ: "They are on visiting terms with each other." (Họ mối quan hệ thăm hỏi với nhau.)
  • "Visiting hours":

    • Thời gian cho phép thăm viếng, thường dùng trong bệnh viện hoặc nhà tù.
    • dụ: "Visiting hours at the hospital are from 2 PM to 4 PM." (Giờ thăm bệnh viện từ 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Visit (động từ): Hành động thăm ai đó.

    • dụ: "I will visit my grandparents this weekend." (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • Visitor (danh từ): Người đến thăm.

    • dụ: "The museum had many visitors last weekend." (Bảo tàng đã nhiều du khách vào cuối tuần trước.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Thăm: "visit" (động từ)
  • Khách: "guest" (danh từ)
  • Thăm viếng: "call on" (phrasal verb)
  • Thăm dò: "explore" (tìm hiểu)
Idioms Phrasal Verbs
  • Call on: Thăm ai đó, thường một cách bất ngờ.
    • dụ: "I decided to call on my neighbor to see how he was doing." (Tôi quyết định thăm hàng xóm để xem anh ấy thế nào.)
Kết luận

Từ "visiting" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như thăm bạn bè, gia đình, hoặc trong các hoạt động thể thao.

danh từ
  1. sự thăm hỏi, sự thăm viếng
tính từ
  1. đang thăm, thăm viếng
    • the visiting team
      (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách
    • to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with
      quan hệ thăm hỏi với

Comments and discussion on the word "visiting"