Jump to user comments
danh từ giống cái
- tủ kính
- Vitrine de libraire
tủ kính hàng sách
- Exposer des bijoux dans la vitrine
bày đồ trang sức trong tủ kính
- (nghĩa rộng) đồ bày tủ kính
- mettre en vitrine
bày ra bán
- qui a fait de la vitrine
không còn tươi tốt nữa