Characters remaining: 500/500
Translation

vivacious

/vi'veiʃəs/
Academic
Friendly

Từ "vivacious" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả những người (thường phụ nữ) tính cách hoạt bát, nhanh nhảu, đầy sức sống năng lượng. Khi nói về một người vivacious, người đó thường rất vui vẻ, lạc quan thu hút người khác bằng sự tươi vui của mình.

Định nghĩa chi tiết:
  • Vivacious (tính từ): hoạt bát, nhanh nhảu; thường được dùng để mô tả một người tính cách vui vẻ, sức sống.
  • dụ:
    • "She has a vivacious personality that lights up the room." ( ấy một tính cách hoạt bát khiến căn phòng trở nên sáng bừng.)
    • "The vivacious boy always brings joy to his friends." (Cậu hoạt bát luôn mang lại niềm vui cho bạn bè.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "vivacious" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để miêu tả không chỉ con người còn cả thực vật.
    • dụ: "The vivacious plant in the garden blooms all year round." (Cây sống dai trong vườn nở hoa quanh năm.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Vivacity (danh từ): sự hoạt bát, sự nhanh nhảu.

    • dụ: "Her vivacity is contagious." (Sự hoạt bát của ấy lây lan.)
  • Vivaciously (trạng từ): một cách hoạt bát, nhanh nhảu.

    • dụ: "He spoke vivaciously about his adventures." (Anh ấy nói một cách nhanh nhảu về những cuộc phiêu lưu của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lively: sống động, sôi nổi.
  • Energetic: tràn đầy năng lượng.
  • Animated: sống động, đầy sức sống.
Idioms, Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "vivacious", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ thể hiện sự năng động: - Light up the room: làm cho không gian trở nên vui vẻ hơn. - dụ: "Her laughter can light up the room." (Tiếng cười của ấy có thể làm cho không gian trở nên vui vẻ hơn.)

Tóm lại:

"Vivacious" một từ miêu tả sự hoạt bát, nhanh nhảu đầy sức sống, có thể áp dụng cho cả con người thực vật. Khi sử dụng từ này, bạn có thể làm cho mô tả của mình trở nên sinh động hấp dẫn hơn.

tính từ
  1. hoạt bát, nhanh nhảu
    • vivacious boy
      đứa bé hoạt bát nhanh nhảu
  2. (thực vật học) sống dai
    • vivacious plant
      cây sống dai

Synonyms

Similar Words

Words Containing "vivacious"

Words Mentioning "vivacious"

Comments and discussion on the word "vivacious"