Từ "vivacious" trong tiếng Anh là một tính từ dùng để mô tả những người (thường là phụ nữ) có tính cách hoạt bát, nhanh nhảu, đầy sức sống và năng lượng. Khi nói về một người vivacious, người đó thường rất vui vẻ, lạc quan và thu hút người khác bằng sự tươi vui của mình.
Vivacity (danh từ): sự hoạt bát, sự nhanh nhảu.
Vivaciously (trạng từ): một cách hoạt bát, nhanh nhảu.
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "vivacious", nhưng bạn có thể sử dụng những cụm từ thể hiện sự năng động: - Light up the room: làm cho không gian trở nên vui vẻ hơn. - Ví dụ: "Her laughter can light up the room." (Tiếng cười của cô ấy có thể làm cho không gian trở nên vui vẻ hơn.)
"Vivacious" là một từ miêu tả sự hoạt bát, nhanh nhảu và đầy sức sống, có thể áp dụng cho cả con người và thực vật. Khi sử dụng từ này, bạn có thể làm cho mô tả của mình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.