Từ "spirited" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là "đầy tinh thần," "sinh động," "hăng say," hoặc "mạnh mẽ." Từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc hành động có sự nhiệt huyết, sự sống động, hoặc có tinh thần mạnh mẽ, dũng cảm.
Giải thích chi tiết:
Nghĩa cơ bản: Khi nói ai đó hoặc điều gì đó là "spirited," có nghĩa là họ có năng lượng, sự nhiệt tình, và thường thể hiện sự tự tin hoặc quyết tâm.
Câu đơn giản: "She gave a spirited performance at the concert." (Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy sức sống tại buổi hòa nhạc.)
Câu phức tạp: "The team made a spirited effort to win the championship, showing great determination and teamwork." (Đội đã nỗ lực hết mình để giành chức vô địch, thể hiện sự quyết tâm và làm việc nhóm tuyệt vời.)
Các cách sử dụng nâng cao:
Spirited debate: Cuộc tranh luận sôi nổi, nơi mọi người thể hiện ý kiến mạnh mẽ.
Spirited children: Những đứa trẻ hoạt bát, đầy năng lượng và thích khám phá.
Spirited defense: Sự bảo vệ mạnh mẽ, có thể dùng trong thể thao hoặc trong một tình huống nào đó.
Biến thể của từ:
Spirit (danh từ): Tinh thần, tâm hồn.
Spiritless (tính từ): Thiếu sức sống, không có tinh thần.
Spiritually (trạng từ): Về mặt tinh thần.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Vivacious: Năng động, hoạt bát (thường dùng để miêu tả phụ nữ).
Energetic: Năng lượng, tràn đầy sức sống.
Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
In high spirits: Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi.
Spirited away: Bị đưa đi một cách bí ẩn (thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa, như phim hoạt hình).
Tóm tắt:
Từ "spirited" không chỉ đơn thuần là một từ để mô tả sự năng động mà còn có thể thể hiện tâm tư, thái độ và quyết tâm của một người hay một hành động.