Characters remaining: 500/500
Translation

spirited

/'spiritid/
Academic
Friendly

Từ "spirited" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "đầy tinh thần," "sinh động," "hăng say," hoặc "mạnh mẽ." Từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc hành động sự nhiệt huyết, sự sống động, hoặc tinh thần mạnh mẽ, dũng cảm.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản: Khi nói ai đó hoặc điều đó "spirited," có nghĩa họ năng lượng, sự nhiệt tình, thường thể hiện sự tự tin hoặc quyết tâm.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "She gave a spirited performance at the concert." ( ấy đã một màn trình diễn đầy sức sống tại buổi hòa nhạc.)
    • Câu phức tạp: "The team made a spirited effort to win the championship, showing great determination and teamwork." (Đội đã nỗ lực hết mình để giành chứcđịch, thể hiện sự quyết tâm làm việc nhóm tuyệt vời.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Spirited debate: Cuộc tranh luận sôi nổi, nơi mọi người thể hiện ý kiến mạnh mẽ.
  • Spirited children: Những đứa trẻ hoạt bát, đầy năng lượng thích khám phá.
  • Spirited defense: Sự bảo vệ mạnh mẽ, có thể dùng trong thể thao hoặc trong một tình huống nào đó.
Biến thể của từ:
  • Spirit (danh từ): Tinh thần, tâm hồn.
  • Spiritless (tính từ): Thiếu sức sống, không tinh thần.
  • Spiritually (trạng từ): Về mặt tinh thần.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vivacious: Năng động, hoạt bát (thường dùng để miêu tả phụ nữ).
  • Energetic: Năng lượng, tràn đầy sức sống.
  • Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In high spirits: Tâm trạng vui vẻ, phấn khởi.

    • dụ: "After hearing the good news, she was in high spirits." (Sau khi nghe tin tốt, ấy rất vui vẻ.)
  • Spirited away: Bị đưa đi một cách bí ẩn (thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa, như phim hoạt hình).

    • dụ: "The character was spirited away to a magical world." (Nhân vật đã bị đưa đi đến một thế giới thần kỳ.)
Tóm tắt:

Từ "spirited" không chỉ đơn thuần một từ để mô tả sự năng động còn có thể thể hiện tâm tư, thái độ quyết tâm của một người hay một hành động.

tính từ
  1. đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng
    • a spirited reply
      câu trả lời linh hoạt
    • a spirited attack
      một cuộc tấn công anh dũng
  2. (trong từ ghép) tinh thần (vui vẻ, tự hào...)

Comments and discussion on the word "spirited"