Từ "vogoul" trong tiếng Pháp không phải là một từ phổ biến và có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu bạn đang đề cập đến từ "vogue", tôi có thể giải thích cho bạn về từ này.
Định nghĩa:Từ "vogue" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mốt", "trào lưu" hay "xu hướng". Nó thường được sử dụng để chỉ những cái gì đang thịnh hành, được ưa chuộng tại một thời điểm nhất định.
Être en vogue: Cụm từ này có nghĩa là "đang thịnh hành".
Ví dụ: Les vêtements vintage sont de nouveau en vogue.
(Trang phục vintage đang trở lại thịnh hành.)
Avoir le vent en poupe: Câu thành ngữ này nghĩa là "đang gặp may mắn", "đang thịnh vượng".
Ví dụ: Cette entreprise a le vent en poupe grâce à ses innovations.
(Công ty này đang gặp may mắn nhờ vào những đổi mới của mình.)
Mode: Cũng có nghĩa là "mốt", nhưng thường chỉ về thời trang.
Ví dụ: La mode d'été est très colorée.
(Thời trang mùa hè rất màu sắc.)
Tendance: Nghĩa là "xu hướng", có thể dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, công nghệ, v.v.
Ví dụ: La tendance actuelle est aux vêtements écoresponsables.
(Xu hướng hiện tại là trang phục thân thiện với môi trường.)
Từ "vogue" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thời trang và xu hướng. Hi vọng với những thông tin trên, bạn sẽ có cái nhìn rõ hơn về từ này và cách sử dụng của nó trong ngữ cảnh khác nhau.