Characters remaining: 500/500
Translation

vogoul

Academic
Friendly

Từ "vogoul" trong tiếng Pháp không phảimột từ phổ biến có thể gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, nếu bạn đang đề cập đến từ "vogue", tôi có thể giải thích cho bạn về từ này.

Từ "vogue" (danh từ giống đực)

Định nghĩa:Từ "vogue" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mốt", "trào lưu" hay "xu hướng". thường được sử dụng để chỉ những cái gì đang thịnh hành, được ưa chuộng tại một thời điểm nhất định.

Cách sử dụng nâng cao:
  • Être en vogue: Cụm từ này có nghĩa là "đang thịnh hành".
    Ví dụ: Les vêtements vintage sont de nouveau en vogue.
    (Trang phục vintage đang trở lại thịnh hành.)

  • Avoir le vent en poupe: Câu thành ngữ này nghĩa là "đang gặp may mắn", "đang thịnh vượng".
    Ví dụ: Cette entreprise a le vent en poupe grâce à ses innovations.
    (Công ty này đang gặp may mắn nhờ vào những đổi mới của mình.)

Phân biệt các biến thể:
  • Voguer (động từ): Có nghĩa là "thuyền lướt sóng", nhưng cũng có thể mang nghĩa "trôi theo xu hướng". Ví dụ: Il vogue au gré du vent. (Anh ấy trôi theo làn sóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mode: Cũng có nghĩa là "mốt", nhưng thường chỉ về thời trang.
    Ví dụ: La mode d'été est très colorée.
    (Thời trang mùa hè rất màu sắc.)

  • Tendance: Nghĩa là "xu hướng", có thể dùng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, công nghệ, v.v.
    Ví dụ: La tendance actuelle est aux vêtements écoresponsables.
    (Xu hướng hiện tạitrang phục thân thiện với môi trường.)

Kết luận:

Từ "vogue" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thời trang xu hướng. Hi vọng với những thông tin trên, bạn sẽ cái nhìn hơn về từ này cách sử dụng của trong ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun

Similar Spellings

Words Containing "vogoul"

Comments and discussion on the word "vogoul"