Characters remaining: 500/500
Translation

voltaïque

Academic
Friendly

Từ "voltaïque" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tên của nhà phát minh người Ý Alessandro Volta, người đã phát minh ra pin điện đầu tiên. Từ này thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến điện hoặc năng lượng điện, đặc biệttrong ngữ cảnh của pin hoặc điện một chiều.

Định nghĩa:
  • Voltaïque (tính từ): thuộc về điện, liên quan đến pin điện hoặc điện một chiều.
Ví dụ sử dụng:
  1. Énergie voltaïque: Năng lượng điện từ pin.

    • Câu ví dụ: "Les panneaux solaires convertissent la lumière du soleil en énergie voltaïque." (Các tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện.)
  2. Courant voltaïque: Dòng điện một chiều.

    • Câu ví dụ: "Le courant voltaïque est souvent utilisé dans les appareils électroniques portables." (Dòng điện một chiều thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử di động.)
  3. Pile voltaïque: Pin điện.

    • Câu ví dụ: "Cette pile voltaïque peut alimenter une lampe pendant plusieurs heures." (Pin điện này có thể cung cấp năng lượng cho một chiếc đèn trong nhiều giờ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Voltaïque thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến điện. Một số từ gần nghĩa bao gồm:
    • Électrique: Từ này cũng có nghĩa là "thuộc về điện" nhưng có thể không chỉ dừng lạipin mà còn bao gồm các thiết bị điện nói chung.
    • Énergétique: Thường đề cập đến năng lượng cách thức sử dụng năng lượng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, "voltaïque" có thể được sử dụng để mô tả các hệ thống năng lượng tái tạo hoặc công nghệ mới.
    • Ví dụ: "Les systèmes voltaïques sont essentiels pour le développement durable." (Các hệ thống năng lượng điệnrất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
Các thành ngữ hay cụm từ liên quan:
  • Énergie renouvelable: Năng lượng tái tạo, thường liên quan đến năng lượng mặt trời các nguồn năng lượng khác không gây hại cho môi trường.
  • Panneaux photovoltaïques: Tấm pin mặt trời, một loại công nghệ sử dụng năng lượng mặt trời để tạo ra điện.
Tóm lại:

Từ "voltaïque" rất quan trọng trong lĩnh vực năng lượng điện học, giúp mô tả các công nghệ thiết bị liên quan đến điện một chiều.

tính từ
  1. (điện học) (thuộc) pin vonta; (thuộc) pin; (thuộc) điện một chiều
    • électricité voltaïque
      điện pin, điện một chiều
    • arc voltaïque
      cung điện

Similar Spellings

Words Containing "voltaïque"

Comments and discussion on the word "voltaïque"