Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
voyageur
/,vwaiɑ:'ʤə:/
Jump to user comments
danh từ
  • người chuyên chở hàng hoá và hành khách (ở vùng vịnh Hút-xơn)
  • người chở thuyền (Ca-na-đa)
Related search result for "voyageur"
Comments and discussion on the word "voyageur"