Characters remaining: 500/500
Translation

vulnérable

Academic
Friendly

Từ "vulnérable" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "dễ bị thương", "dễ bị tổn thương" hoặc "dễ bị đánh". Từ này thường được sử dụng để mô tả người, vật, địa điểm hoặc tình huống khả năng bị ảnh hưởng xấu hoặc bị tấn công.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Dễ bị tổn thương:

    • Ví dụ: Les enfants sont souvent vulnérables aux abus. (Trẻ em thường dễ bị tổn thương trước sự lạm dụng.)
  2. Dễ bị tấn công:

    • Ví dụ: Cette ville est vulnérable à des attaques en raison de sa position géographique. (Thành phố này dễ bị tấn công do vị trí địacủa .)
  3. Danh tiếng dễ bị tổn thương:

    • Ví dụ: Après le scandale, sa réputation est devenue vulnérable. (Sau vụ bê bối, danh tiếng của anh ấy đã trở nên dễ bị tổn thương.)
Các biến thể của từ:
  • Vulnérabilité (danh từ): tính dễ bị tổn thương.
    • Ví dụ: La vulnérabilité des personnes âgées est un problème important. (Tính dễ bị tổn thương của người cao tuổimột vấn đề quan trọng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fragile: cũng có nghĩadễ bị tổn thương nhưng thường được dùng để mô tả vật chất (như đồ dễ vỡ).
  • Sensible: có nghĩanhạy cảm, nhưng không nhất thiết chỉ về mặt vật lý.
Thành ngữ cụm động từ:

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ để thể hiện sự dễ bị tổn thương trong tình huống khác nhau:

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các bối cảnh học thuật hoặc xã hội, "vulnérable" có thể được dùng để nói về các nhóm xã hội dễ bị tổn thương, như người nghèo, người tàn tật, hoặc các cộng đồng thiểu số.

tính từ
  1. dễ bị thương, dễ bị đánh
    • Ville vulnérable sur un point
      thành phố dễ bị đánhmột điểm
  2. dễ bị tổn thương
    • Réputation vulnérable
      danh tiếng dễ bị tổn thương

Antonyms

Words Containing "vulnérable"

Comments and discussion on the word "vulnérable"