Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "vã"
bà vãi
cãi vã
chuyện vãn
cứu vãn
dĩ vãng
lai vãng
phát vãng
quá vãng
rơi vãi
sãi vãi
sư vãi
than vãn
vãi
vãi cứt
vãn
vãn
vãn anh
vãn cảnh
vãn duyên
vãng
vãng cảnh
vãng lai
vãng lai
vãng phản
vãn hồi
vãn hồi
vãn niên
vãn sinh
van vãn
vật vã
vặt vãnh
vặt vãnh
ve vãn
vội vã
vội vã
võng vãnh
vồn vã
vồn vã
vung vãi
vương vãi
vương vãi