Characters remaining: 500/500
Translation

vésical

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "vésical" là một tính từ có nghĩa là "thuộc về bóng đái" (bàng quang) trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là khi nói về các vấn đề, bệnh tật hoặc cấu trúc liên quan đến bàng quang.

Định nghĩa
  • Vésical: Tính từ chỉ những liên quan đến bàng quang, một cơ quan trong cơ thể nhiệm vụ chứa nước tiểu.
Ví dụ sử dụng
  1. Calcul vésical: Sỏi bàng quang - là tình trạng sự hình thành sỏi trong bàng quang.

    • Ví dụ: "Le calcul vésical peut provoquer des douleurs abdominales." (Sỏi bàng quang có thể gây ra đau bụng.)
  2. Infection vésicale: Nhiễm trùng bàng quang - thường được biết đếnviêm bàng quang.

    • Ví dụ: "Elle souffre d'une infection vésicale." ( ấy bị nhiễm trùng bàng quang.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Từ "vésical" có thể được dùng trong các cụm từ phức tạp hơn trong y học, chẳng hạn như:
    • Troubles vésicaux: Rối loạn bàng quang.
    • Fonction vésicale: Chức năng bàng quang.
Phân biệt các biến thể
  • "Vésical" là dạng tính từ cơ bản. Có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm từ mô tả hơn về các tình trạng liên quan đến bàng quang.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Urinaire: Tính từ liên quan đến nước tiểu, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế rộng hơn.
  • Rénal: Tính từ liên quan đến thận, thường sẽ được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến thận, nhưng có thể liên quan tới hệ thống tiết niệu nói chung.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "vésical" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp cụm từ trong tài liệu y học hoặc khi thảo luận về các bệnh lý.

Kết luận

Từ "vésical" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, được dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến bàng quang.

tính từ
  1. (thuộc) bóng đái
    • Calcul vésical
      sỏi bóng đái

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "vésical"