Từ tiếng Pháp "vésical" là một tính từ có nghĩa là "thuộc về bóng đái" (bàng quang) trong tiếng Việt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến y học, đặc biệt là khi nói về các vấn đề, bệnh tật hoặc cấu trúc liên quan đến bàng quang.
Calcul vésical: Sỏi bàng quang - là tình trạng có sự hình thành sỏi trong bàng quang.
Infection vésicale: Nhiễm trùng bàng quang - thường được biết đến là viêm bàng quang.
Hiện tại, không có cụm động từ hay thành ngữ phổ biến nào sử dụng từ "vésical" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp cụm từ trong tài liệu y học hoặc khi thảo luận về các bệnh lý.
Từ "vésical" là một từ chuyên ngành trong lĩnh vực y học, được dùng để chỉ những vấn đề liên quan đến bàng quang.