Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "vạn"
chạng vạng
chán vạn
choạng vạng
chữ vạn
cúc vạn thọ
vạn đại
vạn an
vạn bảo
vạn bất đắc dĩ
vạn bội
vạn cổ
vạnh
vạn hạnh
vành vạnh
vạn kiếp
vạn năng
vạn năng
vạn nhất
vạn quốc
vạn sự
vạn sự
vạn thọ
vạn thọ
vạn toàn
vạn tuế
vạn tuyền
vạn vật
vạn vật
vạn vật học