Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
waggonette
/,wægə'net/ Cách viết khác : (waggonette) /,wægə'net/
Jump to user comments
danh từ
  • xe ngựa bốn bánh (có chỗ ngồi đối diện nhau)
Related search result for "waggonette"
Comments and discussion on the word "waggonette"