Characters remaining: 500/500
Translation

wagonnée

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "wagonnée" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "toa xe" hoặc "toa chở hàng" trong ngành đường sắt. Từ này xuất phát từ danh từ "wagon" (toa xe) được biến đổi thành dạng giống cái để chỉ một đơn vị chứa đựng nào đó.

Định nghĩa chi tiết:

Wagonnée (danh từ giống cái) thường chỉ một toa xe trong một chuyến tàu, có thểtoa chở hành khách hoặc toa chở hàng.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ toa xe trong đoàn tàu:

    • Ví dụ: "La wagonnée est pleine de passagers." (Toa xe này đầy hành khách.)
  2. Chỉ toa xe chở hàng:

    • Ví dụ: "Cette wagonnée transporte des marchandises." (Toa xe này chở hàng hóa.)
Biến thể của từ:
  • Wagon: Danh từ giống đực, chỉ toa xe chung (nói chung) không phân biệt giới tính.
  • Wagons: Số nhiều của "wagon".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "wagonnée" có thể được sử dụng để mô tả các loại toa xe khác nhau, chẳng hạn như:
    • "wagonnée de fret" (toa xe chở hàng)
    • "wagonnée de voyageurs" (toa xe chở hành khách)
Nghĩa khác từ gần giống:
  • Wagon: Như đã đề cậptrên, từ này có thể dùng để chỉ toa xe không cần phân biệt giới tính.
  • Chariot: Thường chỉ xe đẩy hoặc xe hàng, không phải trong ngữ cảnh đường sắt.
  • Voiture: Cũng có thể chỉ toa xe, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh của xe ô hoặc xe hành khách.
Từ đồng nghĩa:
  • "Toa xe" (trong tiếng Việt) có thể được coi là từ đồng nghĩa với "wagonnée".
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, "wagonnée" không idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng trong văn bản chuyên ngành hoặc giao tiếp hàng ngày, bạn có thể bắt gặp các cụm từ liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa hoặc hành khách bằng tàu hỏa.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "wagonnée", bạn cần lưu ý về ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn với "wagon", hai từ này có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào giới tính số lượng.
danh từ giống cái
  1. toa (lượng chứa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "wagonnée"