Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
wagon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đường sắt) toa
    • Wagon de marchandises
      toa hàng
    • Wagon de voyageurs
      toa chở khách
    • Wagon à bagages
      toa hành lí
    • Wagon à bestiaux
      toa súc vật
    • Wagon à impériale
      toa có tầng trên
    • Wagon couvert
      toa kín, toa có mui
    • Wagon découvert
      toa hở, toa trần
    • Wagon à plancher en dos d'âne
      toa có sàn sống trâu
    • Wagon frigorifique/wagon réfrigérant
      toa làm lạnh
    • Wagon à déchargement automatique
      toa tự động dỡ hàng
    • Wagon à haussettes/wagon à parois hautes
      toa thành cao
    • Wagon plat/wagon à plate-forme
      toa sàn, toa không thành
    • Wagon de secours
      toa cứu hộ
    • Un plein wagon de légumes
      một toa rau đầy
  • (thân mật) đống, lô
    • Il y en a un wagon
      thứ đó có cả đống
  • (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung, xây chìm trong tường)
Related search result for "wagon"
Comments and discussion on the word "wagon"