Từ "wagon" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "toa xe" trong ngành đường sắt. Từ này được sử dụng để chỉ các loại toa xe khác nhau trên tàu hỏa, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của chúng. Dưới đây là một số loại "wagon" và cách sử dụng của chúng:
Wagon de marchandises: toa hàng
Wagon de voyageurs: toa chở khách
Wagon à bagages: toa hành lý
Wagon à bestiaux: toa súc vật
Wagon couvert: toa kín, toa có mui
Wagon découvert: toa hở, toa trần
Wagon frigorifique / wagon réfrigérant: toa làm lạnh
Wagon à déchargement automatique: toa tự động dỡ hàng
Wagon plat / wagon à plate-forme: toa sàn, toa không thành
Wagon de secours: toa cứu hộ
Un plein wagon de légumes: một toa rau đầy
Il y en a un wagon: thứ đó có cả đống
Khi sử dụng từ "wagon", bạn cần lưu ý đến từ đi kèm để xác định loại toa cụ thể mà bạn đang nói đến. Hơn nữa, trong tiếng Pháp, mỗi loại "wagon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh khi bạn gặp từ này.