Characters remaining: 500/500
Translation

wagon

/'wægən/ Cách viết khác : (waggon) /'wægən/
Academic
Friendly

Từ "wagon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "toa xe" trong ngành đường sắt. Từ này được sử dụng để chỉ các loại toa xe khác nhau trên tàu hỏa, tùy thuộc vào mục đích sử dụng của chúng. Dưới đâymột số loại "wagon" cách sử dụng của chúng:

Các loại "wagon":
  1. Wagon de marchandises: toa hàng

    • Ví dụ: Le train transporte des wagons de marchandises. (Tàu hỏa vận chuyển các toa hàng.)
  2. Wagon de voyageurs: toa chở khách

    • Ví dụ: Les wagons de voyageurs sont confortables. (Các toa chở khách rất thoải mái.)
  3. Wagon à bagages: toa hành

    • Ví dụ: Nous avons mis nos valises dans le wagon à bagages. (Chúng tôi đã đặt vali của mình vào toa hành lý.)
  4. Wagon à bestiaux: toa súc vật

    • Ví dụ: Le wagon à bestiaux est utilisé pour transporter des animaux. (Toa súc vật được sử dụng để vận chuyển động vật.)
  5. Wagon couvert: toa kín, toa mui

    • Ví dụ: Le wagon couvert protège les marchandises de la pluie. (Toa kín bảo vệ hàng hóa khỏi mưa.)
  6. Wagon découvert: toa hở, toa trần

    • Ví dụ: Les marchandises sont transportées dans un wagon découvert. (Hàng hóa được vận chuyển trong một toa hở.)
  7. Wagon frigorifique / wagon réfrigérant: toa làm lạnh

    • Ví dụ: Les fruits sont transportés dans un wagon frigorifique. (Trái cây được vận chuyển trong một toa làm lạnh.)
  8. Wagon à déchargement automatique: toa tự động dỡ hàng

    • Ví dụ: Ce wagon à déchargement automatique facilite le chargement. (Toa tự động dỡ hàng này giúp việc xếp dỡ dễ dàng hơn.)
  9. Wagon plat / wagon à plate-forme: toa sàn, toa không thành

    • Ví dụ: Le wagon plat est utilisé pour transporter des conteneurs. (Toa sàn được sử dụng để vận chuyển các container.)
  10. Wagon de secours: toa cứu hộ

    • Ví dụ: En cas d'accident, le wagon de secours est prêt à intervenir. (Trong trường hợp tai nạn, toa cứu hộ đã sẵn sàng can thiệp.)
Cách sử dụng khác nghĩa khác:
  • Un plein wagon de légumes: một toa rau đầy

    • Ví dụ: Le fermier a envoyé un plein wagon de légumes au marché. (Người nông dân đã gửi một toa rau đầy đến chợ.)
  • Il y en a un wagon: thứ đó cả đống

    • Ví dụ: Il y en a un wagon de travail à faire. (Thứ đó cả đống việc phải làm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Voiture: cũng có thể chỉ toa xe, nhưng thường dùng để chỉ các loại xe khác trong giao thông.
  • Train: tàu hỏa, hệ thống giao thông "wagon" là một phần của .
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hay cụm từ liên quan trực tiếp đến "wagon", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "être dans le même wagon" (cùng chung số phận) để chỉ những người cùng hoàn cảnh.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "wagon", bạn cần lưu ý đến từ đi kèm để xác định loại toa cụ thể bạn đang nói đến. Hơn nữa, trong tiếng Pháp, mỗi loại "wagon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, vì vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh khi bạn gặp từ này.

danh từ giống đực
  1. (đường sắt) toa
    • Wagon de marchandises
      toa hàng
    • Wagon de voyageurs
      toa chở khách
    • Wagon à bagages
      toa hành lí
    • Wagon à bestiaux
      toa súc vật
    • Wagon à impériale
      toa tầng trên
    • Wagon couvert
      toa kín, toa mui
    • Wagon découvert
      toa hở, toa trần
    • Wagon à plancher en dos d'âne
      toa sàn sống trâu
    • Wagon frigorifique/wagon réfrigérant
      toa làm lạnh
    • Wagon à déchargement automatique
      toa tự động dỡ hàng
    • Wagon à haussettes/wagon à parois hautes
      toa thành cao
    • Wagon plat/wagon à plate-forme
      toa sàn, toa không thành
    • Wagon de secours
      toa cứu hộ
    • Un plein wagon de légumes
      một toa rau đầy
  2. (thân mật) đống,
    • Il y en a un wagon
      thứ đó cả đống
  3. (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung, xây chìm trong tường)

Comments and discussion on the word "wagon"