Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wall street
/'wɔ:l'stri:t/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu-oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ)
Related words
Related search result for "wall street"
Comments and discussion on the word "wall street"