Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

water-closet

/'wɔ:tə,klɔzit/
Academic
Friendly

Từ "water-closet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được viết tắt là "WC". có nghĩanhà tiêu hoặc nhà xí, dùng để chỉ nơi chúng ta đi vệ sinh. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ các thiết bị vệ sinh trong nhà hoặc các khu vực công cộng.

Định nghĩa:
  • Water-closet (WC): Là một phòng hoặc thiết bị được thiết kế để phục vụ cho nhu cầu vệ sinh cá nhân.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu giao tiếp hàng ngày:

    • "Où est le WC?" (Nhà xíđâu?)
    • "Je dois aller au WC." (Tôi phải đi vào nhà xí.)
  2. Trong văn viết hoặc thông báo:

    • "Les WC sont à l'étage." (Nhà tiêutầng trên.)
    • "Veuillez utiliser les WC situés à l'arrière." (Xin vui lòng sử dụng nhà xíphía sau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh khác nhau:
    • "Le WC public est souvent sale." (Nhà xí công cộng thường bẩn.)
    • "Cette maison a deux WC." (Ngôi nhà này hai nhà xí.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Toilette: Cũng có nghĩanhà tiêu, nhưng thường chỉ đến nơi rửa tay hoặc không gian vệ sinh nói chung.
  • Sanitaires: Thường được dùng để chỉ các khu vực vệ sinh, bao gồm cả nhà xí khu vực rửa tay.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cabinet: Một từ cổ điển hơn để chỉ nhà vệ sinh.
  • Salle de bain: Là phòng tắm, thường không chỉ riêng nhà xí mà còn bao gồm bồn tắm hoặc vòi sen.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être au petit coin: Một cách nói lịch sự để chỉ việc đi vệ sinh, nghĩa là "đi đến góc nhỏ".
  • Faire ses besoins: Cụm từ này có nghĩa là "thực hiện nhu cầu cá nhân", thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sự.
danh từ giống đực
  1. nhà tiêu, nhà xí

Similar Spellings

Words Containing "water-closet"

Comments and discussion on the word "water-closet"