Characters remaining: 500/500
Translation

widening

/'waidni /
Academic
Friendly

Từ "widening" trong tiếng Anh một danh từ cũng dạng hiện tại phân từ của động từ "widen". Từ này có nghĩa sự làm rộng, sự nới rộng, hoặc sự mở rộng. Có thể hiểu đơn giản rằng khi một cái đó đang được "widening", thì đang trở nên rộng hơn về kích thước, không gian, hoặc thậm chí có thể ý tưởng, khái niệm.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh vật :

    • dụ: "The widening of the road will help reduce traffic congestion."
    • đây, "widening" chỉ sự mở rộng chiều ngang của con đường.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng:

    • dụ: "The widening gap between the rich and the poor is a serious issue."
    • Trong dụ này, "widening" không đề cập đến kích thước vật chỉ sự gia tăng khoảng cách về tài chính.
Biến thể của từ:
  • Widen (động từ): Làm cho rộng ra.
    • dụ: "We need to widen the entrance to accommodate more people."
  • Wide (tính từ): Rộng.
    • dụ: "The river is wide enough to allow boats to pass."
  • Widely (trạng từ): Một cách rộng rãi.
    • dụ: "The new policy is widely accepted."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Broaden: Làm cho rộng hơn, tương tự như "widen".
    • dụ: "She wants to broaden her knowledge by taking more courses."
  • Expand: Mở rộng, có thể dùng trong ngữ cảnh không gian hoặc ý tưởng.
    • dụ: "The company plans to expand its operations internationally."
Idioms phrasal verbs:
  • Widen one's horizons: Mở rộng tầm nhìn hay kiến thức.
    • dụ: "Traveling can really help widen your horizons."
  • Widen the scope: Mở rộng phạm vi.
    • dụ: "We need to widen the scope of our research to include more variables."
Tổng kết:

Từ "widening" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến trừu tượng.

danh từ
  1. sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng
  2. (nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch trưng

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "widening"