Characters remaining: 500/500
Translation

wilderness

/'wild nis/
Academic
Friendly

Từ "wilderness" trong tiếng Anh có nghĩa "vùng hoang vu," chỉ những khu vực thiên nhiên chưa bị con người can thiệp, nơi cảnh quan thiên nhiên hoang dã, không sự phát triển của đô thị hay nông nghiệp. Từ này thường được dùng để miêu tả những khu vực rộng lớn, hoang , không sự sống của con người, nhưng lại sự đa dạng sinh học phong phú.

Các nghĩa khác nhau của "wilderness":
  1. Vùng hoang dã: Nơi thiên nhiên nguyên , chưa bị khai thác.

    • dụ: "The national park is a beautiful wilderness full of wildlife." (Công viên quốc gia một vùng hoang dã đẹp đẽ đầy động vật hoang dã.)
  2. Vùng hoang tàn: Có thể dùng để chỉ những khu vực bị bỏ hoang hoặc hư hại, dụ như trong thành phố.

    • dụ: "The abandoned factory turned the neighborhood into a wilderness of broken buildings." (Nhà máy bỏ hoang đã biến khu dân cư thành một vùng hoang tàn với những tòa nhà đổ nát.)
  3. Nghĩa bóng: "A voice in the wilderness" chỉ những tiếng nói cô đơn, không được lắng nghe, thường những ý kiến hay quan điểm khác biệt.

    • dụ: "He felt like a voice in the wilderness when he spoke out against the popular opinion." (Anh ấy cảm thấy như một tiếng kêu trong sa mạc khi lên tiếng phản đối ý kiến phổ biến.)
  4. Chính trị: "Wandering in the wilderness" có thể chỉ những người không nắm quyền lực hoặc không ảnh hưởng.

    • dụ: "After losing the election, the party found itself wandering in the wilderness." (Sau khi thua cử, đảng chính trị cảm thấy như đang lang thang trong vùng hoang vu.)
Các từ đồng nghĩa:
  • Wild: Hoang dã, tự nhiên.
  • Desolate: Hoang vắng, tiêu điều.
  • Untamed: Hoang , không bị thuần hóa.
Các từ gần giống:
  • Nature: Thiên nhiên, thường chỉ về môi trường tự nhiên nói chung.
  • Backcountry: Khu vực nằm xa xôi, hẻo lánh, thường cảnh quan thiên nhiên.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Into the wilderness: Có thể chỉ việc bước vào một tình huống không quen thuộc hoặc khó khăn.
  • Wilderness survival: Kỹ năng sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã.
Biến thể của từ:
  • Wilderness area: Khu vực hoang dã, thường được bảo vệ để bảo tồn thiên nhiên.
  • Wilderness therapy: Một phương pháp trị liệu sử dụng môi trường thiên nhiên để hỗ trợ tâm lý.
danh từ
  1. vùng hoang vu, vùng hoang d
  2. phần bỏ hoang (trong khu vườn)
  3. ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn
    • a wilderness of streets
      những d y phố hoang tàn
  4. vô vàn, vô số
Idioms
  • a voice in the wilderness
    tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • wandering in the wilderness
    (chính trị) không nắm chính quyền (đng)

Words Mentioning "wilderness"

Comments and discussion on the word "wilderness"