Characters remaining: 500/500
Translation

woodland

/'wudlənd/
Academic
Friendly

Từ "woodland" trong tiếng Anh có nghĩa "miền rừng" hoặc "vùng rừng". Đây một danh từ chỉ những khu vực nhiều cây cối, thường rừng nhỏ hoặc những khu vực rừng nằm trong một không gian lớn hơn, như công viên hoặc khu bảo tồn thiên nhiên.

Định nghĩa:
  • Woodland (danh từ): Một khu rừng nhỏ hoặc một vùng đất nhiều cây cối, thường nơi sinh sống của nhiều loại động thực vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We went for a walk in the woodland behind our house." (Chúng tôi đã đi dạo trong khu rừng phía sau nhà.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The woodland is home to many rare species of birds and plants." (Khu rừng nơi sinh sống của nhiều loài chim cây hiếm có.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Woodland area: Khu vực rừng

    • "The woodland area has been protected to preserve its biodiversity." (Khu vực rừng đã được bảo vệ để gìn giữ sự đa dạng sinh học của .)
  • Woodland creatures: Các sinh vật sống trong rừng

    • "Children learned about woodland creatures during their field trip." (Trẻ em đã học về các sinh vật sống trong rừng trong chuyến đi thực tế của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Wood: Gỗ, cây; chỉ về vật liệu hay cây cối.
  • Wooded: nhiều cây, thường được dùng để mô tả một khu vực nhiều cây cối.
    • "The wooded hills were full of wildflowers in spring." (Những ngọn đồi nhiều cây cối tràn ngập hoa dại vào mùa xuân.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Forest: Rừng, thường chỉ những khu rừng lớn hơn so với woodland.
  • Grove: Một khu vực nhỏ cây cối, thường cây ăn quả hoặc cây cảnh.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "woodland", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả hoạt động trong rừng, như:
    • "Get lost in the woods": Lạc vào rừng.
    • "Take a walk in the woods": Đi dạo trong rừng.
Tóm lại:

Từ "woodland" một từ rất hữu ích khi bạn muốn nói về những khu vực cây cối, đặc biệt những khu vực nhỏ hơn so với rừng lớn.

danh từ
  1. miền rừng, vùng rừng
  2. (định ngữ) (thuộc) rừng
    • woodland choir
      chim chóc

Synonyms

Words Containing "woodland"

Comments and discussion on the word "woodland"