Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for xương ống in Vietnamese - French dictionary
xẵng giọng
xoang xoảng
xoàng xoàng
xòng xõng
xông xổng
xung năng
xung xăng
xủng xẻng
xủng xoảng
xuống giọng
xưng hùng
xưng xưng
xương cùng
xương hông
xương ống
xương sàng
xương sống
xương sống
xương xương