Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xa cách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Ở cách xa nhau hoàn toàn. Gặp lại sau bao năm xa cách. 2 Tách biệt, không có sự gần gũi, hoà nhập. Sống xa cách với những người xung quanh.
Comments and discussion on the word "xa cách"