Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xa in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
méo xệch
móc xích
móm xều
mùn xâu
mặc xác
mọt xác
mốc xì
mệt xác
mổ xác
mổ xẻ
me-xừ
miễn xá
minh xét
nói xấu
ngày xanh
ngày xửa ngày xưa
ngã xệp
ngậu xị
ngồi xếp bằng
ngồi xệp
ngồi xổm
nghèo xác
nhà xác
nhà xí
nhảy xa
nhảy xổ
nhận xét
nhật xạ
nhật xạ kí
nhật xạ kế
nhặng xị
nhỏ xíu
nhiễm xạ
nhiễu xạ
niên xỉ
nước xáo
nước xốt
o-xít hóa
phanh xác
phá xa
phán xét
phán xử
pháo cao xạ
phát xít
phát xít hóa
phân xanh
phòng xa
phóng xạ
phản xạ
phản xạ đồ
phản xạ học
phố xá
phơi xác
quai xanh
quang xúc tác
quá xá
quán xá
quân xa
quần xà lỏn
quần xã
quốc xã
quốc xã hoá
râu xồm
rìa xờm
rừng xanh
sách xanh
sâu xa
sâu xám
sắp xếp
sử xanh
soát xét
soi xét
suy xét
sơn xì
tài xế
tài xỉu
tái xanh
tí xíu
tóc xanh
tù xa
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last